Từ đồng nghĩa với "khản"

khàn khàn khàn khản giọng khản cổ
khàn tiếng cộc cằn khô khan khô giọng
khô cổ khản đặc khản âm khản thét
khản tiếng nói khản khô khản nhạc khản lạc
khản vang khản rít khản gào khản kêu
khản hô