Từ đồng nghĩa với "khảo cổ"

nhà khảo cổ học di tích khảo cổ học cuộc khai quật điểm khảo cổ học
người khai quật khảo cổ học tài liệu khảo cổ khảo sát khảo cổ
khảo cổ học thực địa khảo cổ học văn hóa khảo cổ học lịch sử khảo cổ học nghệ thuật
khảo cổ học nhân chủng khảo cổ học môi trường khảo cổ học địa lý khảo cổ học dân tộc
khảo cổ học công nghệ khảo cổ học kiến trúc khảo cổ học tôn giáo khảo cổ học xã hội