Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khảo của"
khảo sát
đánh giá
điều tra dân số
cân nhắc
phân tích
tổng quan
nghiên cứu
thẩm định
xem xét
khảo cứu
đánh giá tổng thể
khảo nghiệm
điều tra
thăm dò
kiểm tra
đánh giá chất lượng
phân tích dữ liệu
đánh giá hiệu quả
khảo sát ý kiến
khảo sát thị trường