Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khấc"
khấc
cái khấc
vết khấc
mốc
dấu
chỗ
cạnh
góc
điểm
vết
cắt
cắt gọt
đánh dấu
khoảng
bậc
thang
cán cân
đo
đo lường
điểm nhấn
điểm khác biệt