Từ đồng nghĩa với "khấp kha khấp khểnh"

khấp khểnh lệch lạc không thẳng nghiêng ngả
bấp bênh không vững lỏng lẻo không đều
không ổn định lồi lõm gập ghềnh gập ghềnh
khúc khuỷu khúc khủy không bằng phẳng không ngay ngắn
lệch xô lệch bất thường không cân đối