Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khấp khổnh"
gồ ghề
lồi lõm
khấp khểnh
gập ghềnh
không bằng phẳng
không đều
lồi lõm
gồ ghề
không khớp
lồi lõm
không đồng đều
không thẳng
không mịn màng
không trơn tru
không nhẵn
không phẳng
lồi lõm
gập ghềnh
không ổn định
không vững chắc