Từ đồng nghĩa với "khất"

người hành khất kẻ hành khất người ăn xin kẻ ăn xin
người ăn mày kẻ ăn mày ăn mày ăn xin
khất nợ khất quan xin khất khất lại
khất hẹn khất lần khất trả khất nợ
khất hứa khất thời gian khất lời khất hẹn