Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khất"
người hành khất
kẻ hành khất
người ăn xin
kẻ ăn xin
người ăn mày
kẻ ăn mày
ăn mày
ăn xin
khất nợ
khất quan
xin khất
khất lại
khất hẹn
khất lần
khất trả
khất nợ
khất hứa
khất thời gian
khất lời
khất hẹn