Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khất lần"
khất nợ
khất hẹn
xin khất
cầu xin
trì hoãn
để lại
lùi lại
hẹn lại
để dành
tạm hoãn
chậm trễ
để ngỏ
không thực hiện
không trả
nợ nần
hứa hẹn
điều chỉnh
thay đổi
làm ngơ
bỏ qua