Từ đồng nghĩa với "khất nợ"

nợ còn khất lại ghi nợ khoản nợ khoản nợ phải trả
hóa đơn chưa thanh toán thanh toán lại thâm hụt tồn đọng
thiếu hụt arrears of salary nợ chưa trả nợ xấu
nợ quá hạn nợ chưa thanh toán nợ lãi nợ tín dụng
nợ vay nợ công nợ cá nhân nợ thương mại
nợ tài chính