Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khấu hao"
hao mòn
sự giảm giá
sụt giảm
mất giá trị
sự hạ
sự giảm
sự sụt giá
giảm giá trị
mất giá
suy giảm
giảm phát
giảm sút
giảm thiểu
giảm bớt
suy thoái
tổn thất
giảm trừ
khấu trừ
giảm thiệt hại
giảm giá