Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khấu trừ"
trừ đi
khấu đi
trừ
giảm bớt
sự trừ đi
sự khấu đi
chiết khấu
giảm giá
thu hồi
rút lại
lấy đi
sự lấy đi
thu lại
xóa bỏ
cắt giảm
bớt đi
trừ bớt
khấu trừ dần
trừ ra
giảm trừ