Từ đồng nghĩa với "khấu trừ"

trừ đi khấu đi trừ giảm bớt
sự trừ đi sự khấu đi chiết khấu giảm giá
thu hồi rút lại lấy đi sự lấy đi
thu lại xóa bỏ cắt giảm bớt đi
trừ bớt khấu trừ dần trừ ra giảm trừ