Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khấu đuôi"
đuôi
khấu
đuôi bò
đuôi súc vật
đuôi lớn
đuôi ngắn
đuôi dài
đuôi cong
đuôi thẳng
đuôi mềm
đuôi cứng
đuôi dày
đuôi mảnh
đuôi xù
đuôi phẳng
đuôi nhọn
đuôi tròn
đuôi rậm
đuôi thưa
đuôi bự