Từ đồng nghĩa với "khấu đuôi"

đuôi khấu đuôi bò đuôi súc vật
đuôi lớn đuôi ngắn đuôi dài đuôi cong
đuôi thẳng đuôi mềm đuôi cứng đuôi dày
đuôi mảnh đuôi xù đuôi phẳng đuôi nhọn
đuôi tròn đuôi rậm đuôi thưa đuôi bự