Từ đồng nghĩa với "khấu đầu"

cúi đầu hạ đầu quỳ nghiêng đầu
đầu hàng chịu thua tôn trọng kính cẩn
nhún nhường lệ thuộc phục tùng đầu phục
đầu cúi khúm núm tự hạ hạ mình
nhún tránh chống đỡ khấu đầu