Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khẩm"
chèo
chống
đưa
lái
dẫn
vận chuyển
đi
trôi
lướt
xuôi
điều khiển
khua
đẩy
thuyền
bơi
lái thuyền
chạy
di chuyển
trèo
vượt