Từ đồng nghĩa với "khẩu khí"

khí phách tinh thần thái độ cảm xúc
lời nói giọng điệu ngữ điệu sự tự tin
sự quyết tâm sự kiên cường tâm thế sự mạnh mẽ
sự dũng cảm sự quyết liệt sự hùng hồn sự khẳng định
sự bộc lộ sự thể hiện sự bền bỉ sự nhiệt huyết