Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khẩu lệnh"
lệnh hô
lệnh
khẩu hiệu
mệnh lệnh
lời chỉ huy
lời ra lệnh
lệnh gọi
lệnh truyền
lệnh điều động
lệnh tác chiến
lệnh tập trung
lệnh hành quân
lệnh chiến đấu
lệnh phối hợp
lệnh thực hiện
lệnh khẩn
lệnh khởi động
lệnh báo động
lệnh chỉ huy
lệnh thao tác