Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khẩu độ"
độ mở
lỗ ống kính
khe cắm
lỗ thủng
lỗ hổng
lỗ
khoảng trống
lỗ thoát nước
mở
khẩu độ tỉ đối
góc mở
khoảng cách
lỗ thông
khe hở
khoảng cách giữa các điểm
đường kính
khoảng cách giữa hai đầu
lỗ trống
khoảng không
khoảng cách mở