Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khập khễnh"
khập khiễng
lệch lạc
không đều
bất thường
không thẳng
gập ghềnh
lồi lõm
khó khăn
bấp bênh
không vững
lảo đảo
lạch bạch
lê lết
đi không vững
đi khập khiễng
đi lảo đảo
đi không đều
đi khó khăn
đi bấp bênh
đi lệch lạc