Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khập khỗnh"
khập khiễng
khập khễnh
lạch bạch
lạch cạch
lạch khạch
lạch khạch
lạch cạch
lê lết
lê thê
lê lết
lê thê
lê lết
lê thê
lê lết
lê thê
lê lết
lê thê
lê lết
lê thê
lê lết