Từ đồng nghĩa với "khật khử"

gầy gò ốm yếu khát nước héo hon
mỏng manh tiều tụy suy nhược khô khan
nhợt nhạt yếu ớt khô cằn héo hắt
suy kiệt mệt mỏi khó khăn bạc nhược
lả đi suy sụp khó thở khó chịu