Từ đồng nghĩa với "khắc"

khấc khía cắt rạch
vết khía hình V mấu mức độ cắt xén
cắt gọt cắt tỉa cắt đứt cắt ngang
cắt rời cắt sẻ cắt lát cắt khúc
cắt chéo cắt dọc cắt nhỏ cắt mỏng