Từ đồng nghĩa với "khắc kỷ"

khắc kỷ nghiêm khắc khắc khổ chịu đựng lâu dài
không khoan nhượng người khắc kỷ chủ nghĩa khắc kỷ kỷ luật
cứng rắn kiên định bền bỉ tự chủ
khó tính khó khăn tự kiềm chế khắc nghiệt
nghiêm túc khó nhọc khó khăn tinh thần thép