Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khắc kỷ"
khắc kỷ
nghiêm khắc
khắc khổ
chịu đựng lâu dài
không khoan nhượng
người khắc kỷ
chủ nghĩa khắc kỷ
kỷ luật
cứng rắn
kiên định
bền bỉ
tự chủ
khó tính
khó khăn
tự kiềm chế
khắc nghiệt
nghiêm túc
khó nhọc
khó khăn
tinh thần thép