Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khắc phục"
vượt qua
khắc phục
chiến thắng
thắng
đánh bại
chế ngự
khuất phục
giải quyết
sửa chữa
cải thiện
khắc phục hậu quả
khắc phục khó khăn
xóa bỏ
giảm thiểu
làm giảm
chống lại
đối phó
thích ứng
tìm ra giải pháp
giải quyết vấn đề