Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khắc sâu"
thấm nhuần
gây ấn tượng
truyền đạt
giáo dục
ghi nhớ
in dấu
khắc ghi
để lại dấu ấn
nhấn mạnh
tạo ấn tượng
thấm đẫm
truyền cảm hứng
đào tạo
dạy dỗ
lưu giữ
nhớ mãi
tích lũy
khắc họa
đi sâu
thấm vào tâm trí