Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khắp"
mọi nơi
khắp nơi
xuyên suốt
rộng rãi
toàn bộ
toàn thể
mỗi nơi
từng inch
khắp chốn
khắp mọi nơi
trong mọi ngóc ngách
trong từng góc
khắp vùng
khắp đất
khắp nơi chốn
khắp các nơi
trên toàn quốc
trên mọi miền
trong mọi lĩnh vực
trong mọi khía cạnh