Từ đồng nghĩa với "khắp cả"

khắp nơi mọi nơi xuyên suốt rộng rãi
toàn bộ toàn thể mỗi nơi mỗi chỗ
khắp chốn khắp mọi nơi trong mọi ngóc ngách trong từng ngóc ngách
khắp bốn phương khắp mọi ngả khắp nơi chốn tràn ngập
phủ khắp khắp các nơi khắp mọi miền khắp mọi ngóc ngách