Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khắp mặt"
khắp khuôn mặt
mặt trước
da mặt
toàn bộ mặt
mặt mũi
mặt
toàn mặt
mặt trên
mặt dưới
mặt bên
mặt trái
mặt phải
mặt ngoài
mặt trong
mặt toàn diện
mặt phẳng
mặt biểu cảm
mặt người
mặt trời
mặt đất