Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khẳm"
đầy
nặng
chật
vừa
khít
kín
tràn
bão hòa
thừa
đủ
tối đa
căng
sát
khít khao
chặt
kín mít
đầy ắp
ngập
tràn ngập
vừa vặn