Từ đồng nghĩa với "khẳng kheo"

lời khẳng định sự khẳng định tuyên bố xác nhận
lời xác nhận sự xác nhận tuyên thệ chứng thực
chứng nhận sự phê chuẩn lời quả quyết sự quả quyết
cam kết khẳng khiu đảm bảo khẳng định
công nhận thừa nhận bảo đảm tín nhiệm
điều chắc chắn