Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khều đẹg"
khều
kéo
móc
vớt
hớt
lôi
kéo về
đưa
dùng que
dùng sào
mắc vào
cầm
nắm
bắt
vớ
hất
đẩy
thò
chọc
xô