Từ đồng nghĩa với "khỉ dạng người"

vượn người người vượn vượn khỉ
khỉ đột khỉ mũ khỉ đầu chó khỉ mặt đỏ
khỉ đuôi dài khỉ đuôi ngắn khỉ lùn khỉ hoang
khỉ châu Á khỉ châu Phi vượn cáo vượn mũi hếch
vượn mũi dài vượn đuôi dài vượn đuôi ngắn vượn lùn