khỏa thân | lõa thể | trần truồng | trơ trụi |
người khỏa thân | cởi áo choàng | không mặc quần áo | trần |
tượng khoả thân | da trần | chân trần | tình trạng khoả thân |
trụi lông | ở trần | không có tóc | da |
người lõa thể | trụi lá | không có trang phục | không có quần áo |