Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khố"
khố
cái khố
váy
eo
dải thắt lưng
khố vải
khố lưng
khố đùi
khố tắm
khố truyền thống
khố nam
khố nữ
khố dân tộc
khố che
khố bảo vệ
khố mặc
khố thắt
khố ngắn
khố dài
khố vải thô