Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khố bao"
khố bao
khố
cái khố
eo
thắt lưng
dây lưng
băng lưng
vòng eo
đai
đai lưng
cạp
cạp quần
cạp váy
cạp áo
vòng
vòng bụng
vòng eo
dây
dây thắt lưng
dây cạp