Từ đồng nghĩa với "khố lục"

khố lục khố cái khố eo
lính người lính lính gác canh gác
bảo vệ đội ngũ quân lính quân đội
hạ sĩ trung sĩ đội trưởng cảnh vệ
cảnh sát đội bảo vệ người canh gác người bảo vệ