Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khố rách áo ôm"
khố rách áo ôm
sờn rách
tả tơi
rách nát
giẻ rách
bần cùng
nghèo khổ
túng thiếu
khốn khổ
cùng khổ
hạ cấp
thấp hèn
tàn tạ
xuống cấp
bạc màu
mòn mỏi
tơi tả
xơ xác
bạc phếch
héo hon