Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khố vàng"
khố vàng
chiếc khố vàng
khăn thắt lưng
vải bó
áo dài
áo tứ thân
xà cạp
đai lưng
vải lót
vải quấn
vải thắt
vải bọc
vải che
vải trang trí
vải may
vải dệt
vải truyền thống
vải dân tộc
vải thổ cẩm
vải lụa