Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khốn cực"
khốn khổ
khốn nạn
la ó
tồi tệ
đày địa ngục
chẳng đáng nửa đồng
chẳng đáng một trinh
đoạ đày
nguyền rủa
chửi rủa
lời nguyền rủa
lời chửi rủa
bất hạnh
thảm hại
đau khổ
khổ sở
bần cùng
thê thảm
khốn cùng
khổ cực