Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khống chỉ"
khống chỉ
giấy khống chỉ
lời vu khống
sự vu khống
vu khống
lời vu oan
vu oan
sự vu oan
nói xấu
lời nói xấu
sự nói xấu
bôi nhọ
dèm pha
xuyên tạc
đặt điều
nói xấu sau lưng
phỉ báng
bịa đặt
đồn thổi
lời đồn
lời nói dối