Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khốt u"
khối u
u
khối u ác tính
u ác tính
u lành tính
u bướu
bướu
bướu cổ
bướu ác
bướu lành
khối u không bình thường
khối u phát triển
tế bào u
tế bào bất thường
tế bào khối u
u nang
u mỡ
u xơ
u tế bào
u mô mềm