Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khổ công"
vất vả
công sức
nỗ lực
khổ sở
gian khổ
cố gắng
chăm chỉ
siêng năng
đau khổ
mệt nhọc
khổ cực
tốn công
tốn sức
khổ tâm
khó nhọc
gắng sức
đổ mồ hôi
đánh đổi
chịu đựng
cực nhọc