Từ đồng nghĩa với "khổ hạnh"

tu khổ hạnh sự tu khổ hạnh khổ tu thiền định
khiết tịnh từ bỏ thắt lưng buộc bụng từ chối bản thân
kiêng khem trầm tư tiết chế trinh tiết
tự kiềm chế nhẫn nhịn khổ sở đau khổ
khổ cực khổ nhục khổ hạnh hóa sống giản dị
sống thanh đạm