Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khổ học"
học chăm chỉ
mài
nghiên cứu
đọc
xem xét
kiểm tra
học hành
học tập
cày cuốc
vất vả
chăm chỉ
nỗ lực
cố gắng
rèn luyện
trau dồi
thực hành
khổ sở
gian khổ
đau khổ
chịu khó