Từ đồng nghĩa với "khổ học"

học chăm chỉ mài nghiên cứu đọc
xem xét kiểm tra học hành học tập
cày cuốc vất vả chăm chỉ nỗ lực
cố gắng rèn luyện trau dồi thực hành
khổ sở gian khổ đau khổ chịu khó