Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khớp"
khớp xương
khớp nối
mối nối
mối ghép
đầu nối
chỗ nối
kết nối
liên hợp
bản lề
đốt
mấu
mối hàn
đường giao nhau
khớp quai hàm
khớp ngón
khớp chân
khớp tay
khớp gối
khớp cổ
khớp cột sống