Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khởi binh"
huy động
bắt đầu quân đội
vận hành
dự bị
khởi động
khởi xướng
tổ chức
triển khai
thành lập
gây dựng
lập đội
tập hợp
tuyển mộ
chuẩn bị
ra quân
điều động
thực hiện
khởi sự
khởi công
bắt tay vào