Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khởi chiến"
khởi động
khởi xướng
bắt đầu
tiến hành
khởi sự
khai chiến
phát động
khởi công
mở màn
khai thác
thực hiện
đưa vào hoạt động
bắt tay vào
thực thi
thực hiện hóa
khởi phát
khởi sự
mở đầu
bắt đầu cuộc chiến
khởi đầu