Từ đồng nghĩa với "khởi chiến"

khởi động khởi xướng bắt đầu tiến hành
khởi sự khai chiến phát động khởi công
mở màn khai thác thực hiện đưa vào hoạt động
bắt tay vào thực thi thực hiện hóa khởi phát
khởi sự mở đầu bắt đầu cuộc chiến khởi đầu