Từ đồng nghĩa với "khởi nghiệp"

khởi sự bắt đầu khởi đầu khởi xướng
khởi động thành lập mở đầu mở mang
khởi công khởi phát khởi sự kinh doanh khởi nghiệp kinh doanh
đầu tư phát triển tiến hành thực hiện
thực thi tạo dựng xây dựng khởi tạo