Từ đồng nghĩa với "khởi sơ"

khởi sơ sơ khai nguyên thủy nguyên thuỷ
ban sơ nguyên sơ căn bản cơ bản
đầu tiên mới mẻ thô sơ chưa phát triển
chưa hoàn thiện đơn giản sơ lược tiền đề
khởi đầu mới bắt đầu chưa tinh vi chưa phức tạp
chưa hoàn mỹ