Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khởi sắc"
thịnh vượng
phát triển mạnh
bùng nổ
tăng trưởng
hưng thịnh
phát đạt
khởi đầu tốt
đột phá
thăng hoa
tươi sáng
sôi động
khởi đầu
đổi mới
tiến bộ
phát triển
cải cách
nâng cao
đi lên
thăng tiến
đổi thay