Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khởi sự"
khởi đầu
bắt đầu
khởi động
mở đầu
khai mào
mở màn
bắt tay vào
ra mắt
thành lập
đi vào
giới thiệu
khánh thành
khai
dẫn đầu
mở mào
tạo
đặt ra
khởi sự
khởi xướng
bắt đầu thực hiện
khởi công